Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:19 04/05/2024 có thể thấy có 14 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,207 821.10 | 25,240 813.20 | 25,481 705.40 |
Đô la Úc | AUD | 16,027.88 223.09 | 16,129.09 234.25 | 16,716.99 221.80 |
Đô la Canada | CAD | 18,164 275.55 | 18,277 281.23 | 18,857 271.43 |
Euro | EUR | 26,594 490.15 | 26,701 469.72 | 27,703 499.99 |
Yên Nhật | JPY | 160.39 0.93 | 161.75 0.94 | 168.01 0.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,302 357.21 | 18,412 374.99 | 19,007 388.58 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,471 -69.99 | 27,603 -64.83 | 28,338 -73.32 |
Bảng Anh | GBP | 30,897 340.38 | 31,086 358.44 | 31,966 310.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 0.09 | 17.74 0.02 | 20.54 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,796.00 -183.00 | 14,812.00 -223.20 | 15,296.50 -220.00 |
Bạc Thái | THB | 635.21 2.72 | 667.66 2.85 | 713.84 2.65 |
ACB | 725,000 145,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,465,000 260,000 | 8,120,000 440,000 | 4,552,500 262,500 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.69 26.03 | 3,444.03 71.76 | 3,617.45 125.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,564.09 68.93 | 3,709.43 59.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.29 113.54 | 3,155.90 101.94 | 3,355.15 125.91 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.34 8.69 | 316.51 9.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,341 2,623.97 | 85,632 2,724.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.67 145.38 | 5,380.16 191.56 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,264.97 -36.89 | 2,355.51 -41.15 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.26 6.73 | 288.11 7.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.41 217.28 | 7,034.83 225.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,308.87 -24.84 | 2,386.80 -50.70 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.12 | 1.26 0.12 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 2.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam