Tỷ giá ngoại tệ ngày 22-04-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:19 04/05/2024 có thể thấy có 14 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,207 25,240 25,481
Đô la Úc AUD 16,027.88 16,129.09 16,716.99
Đô la Canada CAD 18,164 18,277 18,857
Euro EUR 26,594 26,701 27,703
Yên Nhật JPY 160.39 161.75 168.01
Đô la Singapore SGD 18,302 18,412 19,007
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,471 27,603 28,338
Bảng Anh GBP 30,897 31,086 31,966
Won Hàn Quốc KRW 16.67 17.74 20.54
Ðô la New Zealand NZD 14,796.00 14,812.00 15,296.50
Bạc Thái THB 635.21 667.66 713.84
ACB 725,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 4,465,000 8,120,000 4,552,500
Nhân Dân Tệ CNY 3,380.69 3,444.03 3,617.45
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,564.09 3,709.43
Đô la Hồng Kông HKD 3,093.29 3,155.90 3,355.15
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.34 316.51
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,341 85,632
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,352.67 5,380.16
Krone Na Uy NOK 0.00 2,264.97 2,355.51
Rúp Nga RUB 0.00 260.26 288.11
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,764.41 7,034.83
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,308.87 2,386.80
Kip Lào LAK 0.00 0.97 1.26
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 05:19 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021